------------------------------------------------------------
大きい (おおきい / ookii):to
--> 小さい(ちいさい / chiisai):nhỏ
高い(たかい / takai):cao
--> 低い(ひくい / hikui):thấp
温かい(あたたかい / atatakai):ấm
--> 冷たい(つめたい / tsuimetai): lạnh
長い(ながい / nagai):dài
--> 短い(みじかい / mijikai):ngắn
太い(ふとい / futoi):mập
--> 細い(ほそい / hosoi):gầy
重い(おもい / omoi):nặng
--> 軽い(かるい / karui):nhẹ
深い(ふかい / fukai):sâu
TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ
NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ
HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.