Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 28 tháng 5, 2014

Từ vựng

押し寄せる おしよせる Bao vây
お祖父さん おじいさん Ông
お邪魔しますおじゃまします Xin lỗi vì ngắt lời,xin lỗi đã làm phiền
雄 おす Đực
お世辞 おせじ Sự nịnh nọt,nói nịnh
襲う おそう Công kích ,tấn công
遅くとも おそくとも Mới nhất
恐らく おそらく Có lẽ,có thể,e rằng
恐れ おそれ Ngại ngùng,ngại
恐れ入る おそれいる Ngạc nhiên,lúng túng
お大事に おだいじに Cẩn thận,bảo trọng,chăm sóc mình
煽てる おだてる Xúi giục,kích động ,tâng bốc
落ち込む おちこむ Buồn bã,suy sụp
落ち着き おちつき Điềm tĩnh,chín chắn ,bình yên
落ち葉 おちば Lá rụng
落ちる おちる Rơi rớt,tuột xuống
おっかない Đáng sợ,sợ hãi
仰っしゃる おっしゃる Nói
乙 おつ Dí dỏm,lộng lẫy,hớn hở,bên b hợp đồng
お使い おつかい Việc lặt vặt,mục đích lời nhắn
お手上げ おてあげ Trên tất cả,từ bỏ hy vọng
御手洗い おてあらい Nhà vệ sinh
弟 おと Em trai
落とす おとす Bỏ rơi,đánh rơi,vứt xuống
訪れる おとずれる Ghé thăm,thăm,ghé chơi
大人しい おとなしい Dịu dàng ,hiền lành ,ngoan ngoãn
少女 おとめ Thiếu nữ,cô gái
お供 おとも Cùng với ,bạn đồng hành
衰える おとろえる Sa sút,trở nên yếu
おどおど Ngại ngần,e ngại ,lúng túng
脅かす おどかす Đe dọa,dọa nạt
脅す おどす Đe dọa ,bắt nạt ,hăm dọa
驚き おどろき Sự ngạc nhiên
同い年 おないどし Cùng tuổi
女子 おなご Con gái ,nữ nhi
お願いしますおねがいします Làm ơn,vui lòng ,xin mời
各 おのおの Mọi,mỗi
自ずから おのずから Tự nhiên,không cấm đoán
お早う おはよう Chào buổi sáng
お祖母さん おばあさん Bà nội




1.受 - THỤ - nhận, tiếp thụ ju

受信:じゅしん:TIẾP NHẬN
受験:じゅけん:KÌ THI TUYỂN
受ける:うける:NHẬN

2.付 - PHỤ - phụ thuộc, phụ lục fu

付ける:つける:ĐẶT , ẤN
片付ける:かたづける:SẮP XẾP
受付:うけつけ:TIẾP TÂN

3.科- KHOA - khoa học, chuyên khoa ka
科学:かがく:KHOA HỌC
内科:ないか:NỘI KHOA
外科:げか:NGOẠI KHOA
教科書:きょうかしょ:SÁCH GIÁO KHOA

4.鼻 - TỊ - mũi bi

耳鼻科:じびか:KHOA TAI VÀ MŨI
鼻:はな:MŨI

5.婦 - PHỤ - phụ nữ, dâm phụ fu
婦人:ふじん:PHỤ NỮ
主婦:しゅふ:NGƯỜI NỘI CHỢ
産婦人科:さんふじんか:KHOA SẢN VÀ PHỤ KHOA

6.形 - DẠNG - hình thức, hình hài, định hình kei,gyoo
形式:けいしき:ĐỊNH DẠNG
図形:ずけい:ĐỒ HỌA
整形外科:せいけいげか:KHOA CHỈNH HÌNH
人形:にんぎょう:BÚP BÊ

7.骨 - CỐT - xương, cốt nhục kotsu
骨折:こっせつ:GẪY XƯƠNG
骨:ほね:XƯƠNG

8.折 - CHIẾT - bẻ gãy, chiết suất setsu
右折:うせつ:RẼ PHẢI
左折:させつ:RẼ TRÁI
折れる:おれる:GẬP , BẺ


 
1. いく:đi
2. くる:đến
3. かえる:về
4. がっこう:trường học
5. スーパー:siêu thị
6. えき:nhà ga
7. ひこうき:máy bay
8. ふね:tàu
9. でんしゃxe điện:
10. ちかてつ:tàu điện ngầm
11. しんかんせん:tàu cao tốc
12. バス:xe buýt
13. タクシー:xe taxi
14. じてんしゃ:xe đạp
15. あるいて:đi bộ
16. ひと:người
17. ともだち:bạn bè
18. かれ:anh ấy
19. かのじょ:cô ấy
20. かぞく:gia đình
21. ひとりで:một mình
22. せんしゅう:tuần trước
23. こんしゅう:tuần này
24. らいしゅう:tuần sau
25. せんげつ:tháng trước
26. こんげつ:tháng này
27. らいげつ:tháng sau
28. きょねん:năm ngoái
29. ことし:năm nay
30. らいねん:năm sau
31. いつ:khi nào
32. たんじょうび:sinh nhật
33. ふつう:bình thường
34. きゅうこう:tàu nhanh
35. とっきゅう:tàu rất nhanh
36. つぎの:kế tiếp



HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengnhat.net         
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.