Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 25 tháng 6, 2014

Từ vựng tiếng Nhật các địa điểm


建物 たてもの tatemono Tòa nhà
ビル biru Tòa nhà
マンション manshon Dinh thự
場所 ばしょ basho Địa điểm, vị trí
空港 くうこう kuukou Sân bay
飛行場 ひこうじょう hikoujou Sân bay
港 みなと minato Cảng
郵便局 ゆうびんきょく yuubinkyoku Bưu điện
銀行 ぎんこう ginkou Ngân hàng
市役所 しやくしょ shiyakusho Tòa thị chính thành phố
駅 えき eki Ga tàu
病院 びょういん byouin Bệnh viện
美容院 びよういん biyouin Salon tóc
学校 がっこう gakkou Trường học
小学校 しょうがっこう shougakkou Trường tiểu học
中学校 ちゅうがっこう chuugakkou Trường trung học
高校 こうこう koukou Trường phổ thông
大学 だいがく daigaku Trường đại học
大学院 だいがくいん daigakuin Viện đào tạo sau đại học
寮 りょう ryou Kí túc xá
寄宿舎 きしゅくしゃ kishukusha ký túc xá/ký túc
図書館 としょかん toshokan Thư viện
水族館 すいぞくかん suizokukan Viện hải dương
映画館 えいがかん eigakan Rạp chiếu phim
博物館 はくぶつかん hakubutsukan Bảo tàng
美術館 びじゅつかん bijutsukan Bảo tàng nghệ thuật
体育館 たいいくかん taiikukan Phòn tập Gym
記念館 きねんかん kinenkan Nhà kỉ niệm
大使館 たいしかん taishikan Đại sứ quán
旅館 りょかん ryokan Nhà trọ kiểu Nhật



HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengnhat.net         
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.