Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Ba, 22 tháng 7, 2014

CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC

. 配色 (はいしょうく): Vải phối
2.千鳥(トリ)カン止め: Bọ
3.見返し(みかえし): Nẹp đỡ
4.タック: Ly
5.カフス: Măng séc
6.前(マエ)カン: móc
7.ハトメ穴: Khuyết đầu tròn
8.コバ: mí
9.心地 (ここち): Mex
10.縫い止め (ぬいとめ): May chặn
11.ステッチ: Diễu
12.刺繍 (ししゅう): Thêu
13.袋地 (ふくろじ): Vải lót
14.シック布: Đũng
15.ヨーク: Cầu vai
16.ベルトループ: Đỉa
17.芯糸 (しにと): Chỉ gióng
18.腰回り (こしまわり): Vòng bụng
19.股上 (またがみ): Giàng trên
20.股下(またした): Giàng dưới
21.総丈 (そうたけ): Tổng dài
22.裾口巾 (すそくちはば):Rộng gấu
23.袖丈(そでたけ): Dài tay
24.裄丈(ゆきたけ: Dài tay(từ giữa lưng)
25.表地(おもてじ: Vải chính
26.縫い代(ぬいしろ)): Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may
28.浮き分(うきぶん): Đỉa chờm
29.フラップ: Nắp túi
30.ファスナー: Khoá
31 既成服 きせい áo quần may sẵn
32 Yシャツ áo sơ mi
33 カットソー áo bó
34 スーツ suit áo véc
35 チョッキ áo zile
36 ワンピース one piece dress áo đầm
37 タイトスカート váy ôm
38 チャック chuck phéc mơ tuya,dây kéo
39 ブラジャー brassiere áo nịt ngực
40 パンティー panties quần lót
41 トランクス trunks quần đùi
42 ブリーフ brief quần sịp
43 水泳パンツ すいえい quần bơi
44 マフラー muffler khăn choàng kín cổ
45 ジャージ quần áo thể thao
46 漂白する ひょうはく tẩy
47 丈 たけ vạt
48 毛皮 けがわ da lông thú
49 人工革 じんこうかわ da nhân tạo
50 ビロード velvet nhung
51 絹糸 きぬいと tơ
52 ナイロン nylon ni lông
53 レース lace đăng ten
54 格子模様 こうしもよう kẻ ca rô
55 ストライプ stripe sọc
56 花柄 かへい vải hoa
57 フィットした bó sát
58 色落ちする phai màu
59 契約書(けいやくしょ)hợp đồng
60 加工指示書(かこうしじしょ)đơn chỉ thị gia công hàng
61 注文書(ちゅうもんしょ)đơn đặt hàng
62 品番(ひんばん)mã hàng
63 品名(ひんめい)tên hàng
64 色番(いろばん)số màu
65 サイズsize
66 数量(すうりょう)số lượng
67 仕様書(しようしょ)bảng hướng dẫn kỹ thuật
68 サイズ表(・・・ひょう)bảng hướng dẫn kỹ thuật
69 型紙(かたがみ)rập giấy
70 元見本(もとみほん)mẫu gốc
71 マーカー sơ đồ cắt
72 パッキングリストchi tiết hàng xuất
73 インボイスhóa đơn
74 裁断台(さいだんだい)bàn cắt vải
75 延反機(えんたんき)mái(máng) trải vải
76 裁断機(さいだんき)máy cắt vải
77 ミシンmáy may
78 特殊ミシン(とくしゅ・・・)máy chuyên dụng
79 アイロンbàn ủi,ủi
80 プレスủi ép
81 高圧プレス(こうあつ・・・)ủi cao áp
82 型入れ(かたいれ)vẽ sơ đồ
83 要尺(ようじゃく)định mức
84 延反(えんたん)trải vải
85 裁断(さいだん)cắt
86 目打ち(めうち)dùi lỗ,đục lỗ
87 芯貼り(しんはり)ép keo
88 ナンバーリングđánh số
89 縫製(ほうせい)may
90 糸切り(いとぎり)cắt chỉ
91 検品(けんぴん)kiểm hàng
92 袋入れ(ふくろいれ)vào bao
93 梱包(こんぽう)đóng gói
94 製品名(せいひんめい)tên hàng,tên sản phẩm
95 半袖シャツ(はんそで・・・)sơmi ngắn tay
96 長袖シャツ(ながそで・・・)sơmi tay dài
97 ブルゾンáo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ
98 ジャンバーquần liền áo của trẻ em
99 ズボンquần
100 パンツquần



HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengnhat.net         
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.