Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Tư, 10 tháng 9, 2014

Tiếng nhật chuyên ngành điện tử

1- アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
3 - あいず (合図, sign):   dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
4 - あえん(亜鉛, zinc):   kẽm, mạ kẽm
5 - 赤チン(mercurochrome):   thuốc đỏ (dược học)
6 - あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury):   chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
7 - あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
8 - あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
9 - アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
10 - アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
11 - あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
12 - あつさ(厚さ、 thickness):  độ dầy
13 - あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air):  khí nén, khí ép
14 - あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén

                                              

15 - あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force):   lực áp điện
16 - あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện
17 - あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
18 - あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp
19 - あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp
20 - あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss):  tổn hao áp lực
21 - あなあけ (穴明け、drilling):  khoan lỗ
22 - アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán
23 - アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
24 - アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự
25 - あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
26 - あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu
27 - あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
28 - あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài
29 - あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
30 - アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)
31 - あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
32 - アンギュラじくうけ  (アンギュラ軸受、angular contact bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
33 - アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng
34 - あんぜんギャップ (安全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn
35 - あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, nhân tố an toàn
36 - あんぜんそうち (安全装置、 safety device): thiết bị an toàn
37 - あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách an toàn



HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengnhat.net         
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.