2.学歴(gakureki)education backgroundquá trình giáo dục hoặc trình độ học vấn
3.職歴(shokureki)work experiencekinh nghiệm làm việc
4. 免許(menkyo)・資格(shikaku)certificate/qualificationvăn bằng/chứng chỉ
5.志望の動機(shibou no douki) motivation of applicationđộng cơ, nguyên do ứng tuyển
6.好きな学科(sukina gakka) favourite subject môn học yêu thích
7.特技(tokugi) special skill kỹ năng đặc biệt
8.希望(kibou) expectation or desire nguyện vọng
9.給料・職種 (kyuuryo / shokushu) salary / kind of job lương bổng, loại công việc
10. 勤務時間・勤務地 (kinmu jikan / kinmuchi) working hours / working place thời gian làm việc, nơi làm việc
11. 保護者(hogosha) protector or guardian người bảo lãnh
12. 配偶者の有無(haiguusha no umu) marital status tình trạng kết hôn có hoặc không
13. 扶養義務(fuyou gimu) duty of support nghĩa vụ nuôi dưỡng hoặc hỗ trợ
HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.