Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Sáu, 10 tháng 10, 2014

Tổng hợp những từ bắt đầu bằng あ

あいます aimasu gặp
あおい aoi màu xanh da trời
あかい akai màu đỏ
あかるい akarui sáng
あき aki mùa thu
あけります akerimasu mở
あげます ageru cho
あさ asa buổi sáng
あさごはん asagohan bữa sáng
あした ashita ngày mai
あさって asatte ngày kia
あし ashi chân
あそびます asobimasu chơi
あたたかい atatakai ấm
あたま atama đầu
あたらしい atarashii mới
あつい nóng
あと ato sau đó
あなた anata bạn
あに ani anh trai
あね ane chị gái
あの ano đó
あの ano à, ừ
アパート apaato căn hộ
あぶない abunai nguy hiểm
あまい amai ngọt
あまり amari không hẳn
あめ ame mưa
あらいます araimasu rửa
あるきます aruku đi bộ
あれ are cái đó



婚約する こんやくする : đính hôn.
結婚する けっこんする :kết hôn, cưới.
離婚する りこんする:ly dị.
同居する どうきょする : ở chung, sống chung.
別居する べっきょうする : ở riêng, ly thân.
妊娠する にんしんする : mang thai, có bầu.
避妊する ひにんする : tránh thai.
出産する しゅっさんする : đẻ.
流産する りゅうざんする : phá thai.
堕胎する だたいする : nạo thai.
生まれる うまれる:sinh ra.
育てる そだてる : nuôi



HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengnhat.net         
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
 
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.