アース: Tiếp đất
圧縮 (あっしゅく): Nén lại
フィルター: Bộ lọc
設置 (せっち): Lắp đặt
接続 (せつぞく): Nối lại
キー: Chìa khóa
機能 (きのう): Chức năng
数字 (すうじ): Con số
文字 もじ: Văn tự
小型 ( こがた ): Cỡ nhỏ
大型 (おおがた): Cỡ lớn
入力 ( にゅうりょく ): Nhập dữ liệu vào
出力 ( しゅつりょく ): Xuất dữ liệu ra
データー: Dữ liệu
大きさ ( おおきさ ): Kích cỡ
結線 ( けっせん ): Nối dây
結線図 ( けっせんず): Bản vẽ mạch nối
隙間 (すきま): Khe hở
速度 ( そくど ): Tốc độ
スピード: Tốc độ
回転数 ( かいてんすう ): Số vòng quay
回転スピード ( かいてんすぴーど): Tốc độ quay
補足 ( ほそく ): Bổ xung
点灯 ( てんとう ): Chiếu sáng
消灯 ( しょうとう ): Tắt (đèn)
振動 ( しんどう): Chấn động
薬品 (やくひん): Hóa chất
重金属 ( じゅうきんぞく ):Kim loại nặng
アルカリ: Kiềm
発生 ( はっせい ): Phát sinh
供給 ( きょうきゅう ): Cung cấp
濃度 ( のうど ): Nồng độ
ポンプ: Bơm
電導度 (でんどうど): Độ dẫn điện
サンプル: Mẫu
メンテ: Bảo dưỡng
上下運動 (じょうげうんどう): Chuyển động lên xuống
エラー: Lỗi
摩擦 (まさつ): Ma sát
添付 (てんぷ): Dính kèm
添加 (てんか): Bổ xung
添加剤 ( てんかざい): Phụ gia
設備 (せつび): Thiết bị
仕様 ( しよう ): Thông số cấu tạo
試運転 ( しうんてん): Chạy thử
記号 ( きごう ): Ký hiệu
特殊 ( とくしゅ ): Đặc thù
ねじ穴 ( ねじあな ): Lỗ ren
ねじ: Đinh ốc
穴 ( あな ): Lỗ
休憩所 ( きゅうけいじょ ): Khu giải lao
HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengnhat.net
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.