Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 6 tháng 10, 2014

Vài từ về tính cách, tâm trạng

保守的な => ほしゅてきな => bảo thủ
  分別がある => ふんべつがある => Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái;khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
 衝動的な => しょうどうてきな => bốc đồng
愉快な => ゆかいな => buồn cười
  気分屋の => きぶんやの => Buồn rầu, ủ rũ
やる気がある => やるきがある => có chí khí, nhuệ khí cao
  頑固な => がんこな => cứng đầu
頼りになる => たよりになる => đáng tin cậy
  素直な => すなおな => Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
  冷静な =>れいせいな => điềm đạm
風変りな => ふうがわりな => điên
大胆な => だいたんな => Dũng cảm,Táo bạo, cả gan, liều lỉnh 

寛大な => かんだいな => hào phóng
忘れっぽい=> わすれっぽい => hay quên
自己中心的な=> じこちゅうしんてきな => ích kỷ
 客観的な => きゃっかんてきな => khách quan
 引っ込み思案な => ひっこみじあんな => Khép kín, thu kín, thu mình



気が利く => きがきく => khôn khéo
 ぼん => やりした => không chú ý
怠惰な => たいだな => lười biếng

賢い  かしこい thông minh
頑張りや  がんばりや luôn cố gắng hết mình
我慢強い  がまんづよい kiên cường
親しみ易い  したしみやすい dễ gần, thân thiện
親しみ難い  したしみにくい
大人しい  おとなしい hiền lành, thụ động
忍耐強い  にんたいづよい nhẫn nại
朗らかな  ほがらかな vui vẻ cởi mở
正直な  しょうじきな chính trực,thẳng thắn
嘘つきな  うそつきな giả dối
内気な  うちきな nhút nhát
負けず嫌いな まけずぎらいな hiếu thắng
一途な  いちずな chung thủy
素朴な  そぼくな  chân chất
温厚な  おんこうな đôn hậu
穏やかな  おだやかな  ôn hòa, bình tĩnh
家庭的な  かていてきな  đảm đang
まめな  chăm chỉ
誠実な  せいじつな  thành thực
浮気な  うわきな  lăng nhăng
ユーモア  hài hước
思いやり  おもいやり  thông cảm
包容力  ほうようりょく  bao dung
  



HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengnhat.net         
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
 
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.