分別がある => ふんべつがある => Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái;khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
衝動的な => しょうどうてきな => bốc đồng
愉快な => ゆかいな => buồn cười
気分屋の => きぶんやの => Buồn rầu, ủ rũ
やる気がある => やるきがある => có chí khí, nhuệ khí cao
頑固な => がんこな => cứng đầu
頼りになる => たよりになる => đáng tin cậy
素直な => すなおな => Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
冷静な =>れいせいな => điềm đạm
風変りな => ふうがわりな => điên
大胆な => だいたんな => Dũng cảm,Táo bạo, cả gan, liều lỉnh
寛大な => かんだいな => hào phóng
忘れっぽい=> わすれっぽい => hay quên
自己中心的な=> じこちゅうしんてきな => ích kỷ
客観的な => きゃっかんてきな => khách quan
引っ込み思案な => ひっこみじあんな => Khép kín, thu kín, thu mình
ぼん => やりした => không chú ý
怠惰な => たいだな => lười biếng
賢い かしこい thông minh
頑張りや がんばりや luôn cố gắng hết mình
我慢強い がまんづよい kiên cường
親しみ易い したしみやすい dễ gần, thân thiện
親しみ難い したしみにくい
大人しい おとなしい hiền lành, thụ động
忍耐強い にんたいづよい nhẫn nại
朗らかな ほがらかな vui vẻ cởi mở
正直な しょうじきな chính trực,thẳng thắn
嘘つきな うそつきな giả dối
内気な うちきな nhút nhát
負けず嫌いな まけずぎらいな hiếu thắng
一途な いちずな chung thủy
素朴な そぼくな chân chất
温厚な おんこうな đôn hậu
穏やかな おだやかな ôn hòa, bình tĩnh
家庭的な かていてきな đảm đang
まめな chăm chỉ
誠実な せいじつな thành thực
浮気な うわきな lăng nhăng
ユーモア hài hước
思いやり おもいやり thông cảm
包容力 ほうようりょく bao dung
HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN
HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình
Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email:
giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.