(あけましておめでとうございます)
Chúc mừng năm mới
2. 新年おめでとうございます。
(しんねんおめでとうございます)
Chúc mừng năm mới
3. 恭賀新年。
(きょうがしんねん)
Chúc mừng năm mới
4. 迎春。
(げいしゅん)
Chào đón mùa xuân mới về
5. 謹んで新年のお喜びを申し上げます。
(つつしんで しんねんのよろこびをもうしあげます)
Chúc bạn có thật nhiều niềm vui trong năm mới
6. 昨年は大変お世話になり ありがとうございました。
(さくねんはたいへんおせわになり ありがとうございました)
Cảm ơn bạn vì năm vừa qua đã giúp đỡ tôi rất nhiều
本年もどうぞよろしくお願いします。
(ほんねんもどうぞよろしくおねがいします)
Tôi rất mong sẽ được bạn tiếp tục giúp đỡ trong năm tới
7. 皆様のご健康をお祈り申し上げます。
(みなさまのごけんこうをおいのりもうしあげます)
Chúc mọi người năm mới sức khỏe dồi dào.
P/S: あけましておめでとうございます。
Chúc Mừng Năm Mới.
来年も宜しくお願いします。
Năm tới cũng rất mong nhận được sự giúp đỡ.
良い年をお迎え下さい。
(よいとしをおむかえください)
Hãy đón chào một năm mới với thật nhiều sức khỏe và niềm vui.
HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengnhat.net
2. 新年おめでとうございます。
(しんねんおめでとうございます)
Chúc mừng năm mới
3. 恭賀新年。
(きょうがしんねん)
Chúc mừng năm mới
4. 迎春。
(げいしゅん)
Chào đón mùa xuân mới về
5. 謹んで新年のお喜びを申し上げます。
(つつしんで しんねんのよろこびをもうしあげます)
Chúc bạn có thật nhiều niềm vui trong năm mới
6. 昨年は大変お世話になり ありがとうございました。
(さくねんはたいへんおせわになり ありがとうございました)
Cảm ơn bạn vì năm vừa qua đã giúp đỡ tôi rất nhiều
本年もどうぞよろしくお願いします。
(ほんねんもどうぞよろしくおねがいします)
Tôi rất mong sẽ được bạn tiếp tục giúp đỡ trong năm tới
7. 皆様のご健康をお祈り申し上げます。
(みなさまのごけんこうをおいのりもうしあげます)
Chúc mọi người năm mới sức khỏe dồi dào.
P/S: あけましておめでとうございます。
Chúc Mừng Năm Mới.
来年も宜しくお願いします。
Năm tới cũng rất mong nhận được sự giúp đỡ.
良い年をお迎え下さい。
(よいとしをおむかえください)
Hãy đón chào một năm mới với thật nhiều sức khỏe và niềm vui.
HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengnhat.net
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình
Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email:
giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.