Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Năm, 23 tháng 7, 2015

Từ vựng về thi

試 THI
1.試す(ためす)cố gắng
2.試し(ためし)thử,thi thử
3.試み(こころみ)thử nghiệm,kinh nghiệm
4.試合(しあい)trận đấu
5.試験(しけん)kỳ thi
6.試食(ししょく)thức ăn mẫu
7.試用(しよう)dùng thử,có kinh nghiệm
8.試問(しもん)phỏng vấn,kiểm tra,câu hỏi
9.試走(しそう)thử điều khiển.


Yesterday, my friend didn’t look fine and I asked him どうしたの? (Doushitano? / What’s wrong?). He said あたまが いたい (Atama ga itai / I have a headache).
This is how I learned how to answer how I’m feeling and to say 'take care of yourself' in Nihongo.
どうしたの?(Doushitano? / What’s wrong?)
You may answer:
あたまが いたい (Atama ga itai / I have a headache)
きもちが わるい (Kimochi ga warui / I feel sick)
つかれた (Tsukareta / I was tired)
ねつが ある (Netsu ga aru / I have a fever)
ねむれない (Nemurenai / I can’t sleep)
And you may also say:
おだいじに (Odaijini / Take care of yourself).

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.