Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Năm, 12 tháng 11, 2015

Từ vựng tiếng Nhật về các phương tiện giao thông

Từ vựng tiếng Nhật về các phương tiện giao thông
自動車 / 車 jidousha/kuruma ô tô
トラック torakku xe tải
スポーツカー supootsu kaa xe thể thao
タクシー takushii taxi
救急車 kyuukyuusha xe cứu thương
消防車 shoubousha máy bơm nước cứu hỏa
パトカー patokaa cảnh sát tuần tra xe
白バイ shirobai xe cảnh sát
オートバイ ootobai xe gắn máy
自転車 jitensha Xe đạp




TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ



HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.