Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Năm, 12 tháng 11, 2015

Từ vựng tiếng Nhật về môi trường

(自然) 環境 ( )   môi trường
汚染  ô nhiễm
産業   công nghiệp
技術    công nghệ
航空 旅行  du lịch hàng không
始末  quản lý kém
農業  nông nghiệp
家畜  chăn nuôi
  sản xuất hàng loạt
林業  khai thác gỗ
生活 態度  thái độ lãng phí
  năng lượng
  nhu cầu
化石 燃料  nhiên liệu hóa thạch
再生 可能   ~  tái tạo / năng lượng tái tạo
太陽  )   năng lượng mặt trời
風力  Năng lượng gió
火力  năng lượng hơi nước
電力  điện
  điện hạt nhân




  năng lượng sạch
  ~ bảo tồn năng lượng
  ~ carbon dioxide, CO2
酸化 炭素  carbon dioxide, CO2
排出 thải khí CO2
排出  thải khí
  Dấu than/ mỏ than
  ~ Dấu than/ mỏ than
商業  kinh doanh than
  ~ lớp ozone
  CFC
温室 効果  hiệu ứng nhà kính
  biến đổi khí hậu
地球 温暖   nóng lên toàn cầu
人口   quá tải dân số
森林   nạn phá rừng
  nạn phá rừng
沙漠化     sa mạc hóa
海面   mực nước biển dâng
  nạn đói
洪水 
解決  giải pháp
  tái chế
  tái chế
再生 利用  ( ) tái sử dụng
  Xe lai/ xe hydro
自動   xe điện
  xăng xe
地球  Trái đất
地表  bề mặt Trái đất
地殻  lớp vỏ Trái Đất
上部   lớp vỏ bên ngoài
下部   lớp vỏ bên trong
  lõi ngoài
内核  lõi bên trong
北極 / 南極  / Bắc / Nam Cực

TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ

NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ

HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT


Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.