Từ vựng tiếng Nhật về đồ
vật trong lớp
バインダー keo dính
黒板 こくばん bảng đen
ホワイトボード Bảng
天井 てんじょう trần nhà
椅子 いす ghế
教室 きょうしつ lớp học
コンピュータ máy tính
机 つくえ bàn
ドア cửa
コンセント ổ cắm điện
床 ゆか sàn nhà
黒板 こくばん bảng đen
ホワイトボード Bảng
天井 てんじょう trần nhà
椅子 いす ghế
教室 きょうしつ lớp học
コンピュータ máy tính
机 つくえ bàn
ドア cửa
コンセント ổ cắm điện
床 ゆか sàn nhà
TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ
NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ
HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.