Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Năm, 12 tháng 11, 2015

Từ vựng tiếng Nhật về đồ vật trong lớp

Từ vựng tiếng Nhật về đồ vật trong lớp
バインダー keo dính 
黒板 こくばん bảng đen 
ホワイトボード Bảng 
天井 てんじょう trần nhà 
椅子 いす ghế 
教室 きょうしつ lớp học 
コンピュータ máy tính 
つくえ bàn 
ドア cửa 
コンセント ổ cắm điện 
ゆか sàn nhà


TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ

NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ

HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT



Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.