1. 看護婦 かんごふ nữ y tá, hộ lý
2. 薬剤師 やくざいし dược sỹ
3. インターン Bác sĩ thực tập
4. 体、 身体 Cơ thể
5. 体調、 調子 Tình trạng cơ thể
6. 症状 しょうじょう tình trạng
7. 医者、 医師 Bác sĩ
8. 名医 Danh y
9. 歯医者 Nha sỹ
10. 看護師 かんこし y tá
TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ
NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ
HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.