Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Năm, 12 tháng 11, 2015

Từ vựng tiếng Nhật về ý tế

Từ vựng tiếng Nhật về ý tế
1. 看護婦 かんごふ nữ y tá, hộ lý
2. 薬剤師 やくざいし dược sỹ
3. インターン Bác sĩ thực tập
4. 体、 身体 Cơ thể
5. 体調、 調子 Tình trạng cơ thể
6. 症状 しょうじょう tình trạng
7. 医者、 医師 Bác sĩ
8. 名医 Danh y
9. 歯医者 Nha sỹ
10. 看護師 かんこし y tá




TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ

NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ

HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT


Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.