Trong tiếng Nhật, tính từ được chia làm 2 loại: Tính từ đuôi
い và tính từ đuôi な. Trong bài viết này, Giasutiengnhat xin giới thiệu đến bạn đọc 80 tính từ cơ bản,
thông dụng nhất.
Tính từ đuôi い:
1.
大きい (おおきい): to, lớn. >< 小さい (ちいさい): nhỏ.
2.
新しい (あたらしい): mới. >< 古い (ふるい): cũ.
3.
良い (いい/よい): tốt. >< 悪い (わるい): xấu.
4.
暑い/熱い (あつい): nóng.
5.
寒い (さむい): lạnh, rét (nói về thời tiết).
6.
冷たい (つめたい): lạnh, buốt (nói về cảm giác).
7.
難しい (むずかしい): khó. >< 易しい (やさしい): dễ.
8.
高い (たかい): cao, đắt.
9 安い (やすい): rẻ.
10.
低い (ひくい): thấp.
11.
面白い (おもしろい): thú vị.
12.
美味しい (おいしい): ngon.
13.
忙しい (いそがしい): bận rộn.
14.
楽しい (たのしい): vui.
15.
近い (ちかい): gần. >< 遠い (とおい): xa.
16.
早い (はやい): nhanh. >< 遅い (おそい): chậm.
17.
多い (おおい): nhiều. >< 少ない (少ない): ít.
18.
暖かい (あたたかい): ấm áp.
19.
涼しい (すずしい): mát mẻ.
20.
甘い (あまい): ngọt.
21.
辛い (からい): cay.
22.
重い (おもい): nặng. >< 軽い (かるい): nhẹ.
23.
寂しい (さびしい): buồn, cô đơn.
24.
広い (ひろい): rộng >< 狭い (せまい): hẹp.
25.
若い (わかい): trẻ.
26.
長い (ながい): dài >< 短い (みじかい): ngắn.
27.
明るい (あかるい): sáng >< 暗い (くらい): tối.
28.
危ない (あぶない): nguy hiểm.
29.
眠い (ねむい): buồn ngủ.
30.
弱い (よわい): yếu >< 強い (つよい): mạnh.
31.
優しい (やさしい): hiền, dịu dàng.
32.
偉い (えらい): tài giỏi, xuất chúng.
33.
おかしい: kỳ quặc.
34.
うるさい: ồn ào.
35.
細い (ほそい): gầy, ốm. >< 太い (ふとい): béo, mập.
36.
正しい (ただしい): đúng, chính xác.
37.
珍しい (めずらしい): hiếm có.
38.
硬い (かたい): cứng >< 軟らかい (やわらかい): mềm.
39.
汚い (きたない): dơ, bẩn.
40.
うれしい: vui sướng. >< 悲しい (かなしい): đau buồn.
41.
恥ずかしい (はずかしい): ngại ngùng, mắc cỡ.
42.
かわいい: dễ thương, xinh xắn.
43.
厚い (あつい): dày >< 薄い (うすい): mỏng.
44.
うまい: ngon, giỏi >< まずい: dở.
45.
つまらない: nhàm chán.
46.
細かい (こまかい): nhỏ, tinh tế.
47.
ひどい: dữ dội, kinh khủng.
48.
怖い (こわい): đáng sợ, ghê gớm.
49.
厳しい (きびしい): nghiêm khắc, khắc nghiệt.
50.
美しい (うつくしい): đẹp.
Tính
từ đuôi な:
51.
ハンサム: đẹp trai.
52.
綺麗 (きれい): đẹp, sạch.
53.
静か (しずか): yên tĩnh. >< 賑やか (にぎやか): ồn ào.
54.
有名 (ゆうめい): nổi tiếng.
55.
親切 (しんせつ): thân thiết.
56.
元気 (げんき): khỏe mạnh.
57.
暇 (ひま): rảnh rỗi.
58.
便利 (べんり): tiện lợi.
59.
素敵 (すてき): đẹp, tuyệt vời.
60.
好き (すき): thích. >< 嫌い (きらい): ghét.
61.
上手 (じょうず): giỏi, tốt. >< 下手 (へた): kém, yếu.
62.
大変 (たいへん); vất vả.
63.
大切 (たいせつ): quan trọng, quý giá.
64.
大丈夫 (だいじょうぶ): không sao, không có vấn đề gì.
65.
無理 (むり): vô lý.
66.
無駄 (むだ): lãng phí.
67.
不便 (ふべん): bất tiện.
68.
真面目 (まじめ): nghiêm túc, nghiêm chỉnh.
69.
熱心 (ねっしん): nhiệt tình.
70.
心配 (しんぱい): lo lắng.
71.
十分 (じゅうぶん): đủ.
72.
楽 (らく): nhàn rỗi.
73.
危険 (きけん): nguy hiểm.
74.
必要 (ひつよう): cần thiết.
75.
丈夫 (じょうぶ): bền chắc, vạm vỡ.
76.
変 (へん): kỳ lạ.
77.
幸せ(しあわせ): hạnh phúc.
78.
安全(あんぜん): an toàn.
79.
丁寧(ていねい): lịch sự, cẩn thận.
80.
元気 (げんき): khỏe mạnh.
Với 80 tính từ cơ bản này, bạn sẽ có thể nói hoặc viết những
câu dài hơn và có ý nghĩa hơn. Chúc các bạn học tốt.
TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ
NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ
HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.