• Cách dùng: dùng để khuyên ai đó làm gì / không làm gì thì tốt cho họ
• Ví dụ:
毎日運動した ほうが いいです。Mainichi undōshita hō ga īdesu. Hàng ngày nên vận động.
熱が あるんです。Netsu ga aru ndesu. Tôi bị sốt.
...じゃ、お風呂に 入らないほうが いいですよ。Ja, ofuro ni hairanai hō ga īdesu yo. Vậy thì, không nên tắm.
• 「Chú ý」: trợ từ よ thường được thêm vào ở cuối câu. Tùy từng tình huống mẫu câu này nghe có vẻ như bạn đang áp đặt ý kiến của bạn cho người nghe. Vì vậy, cần xem xét văn cảnh trước khi sử dụng.
• Sự khác nhau giữa ~た ほうが いい và ~たら いい:
日本のお寺が 見たいんですが......。Nihon no otera ga mitaindesuga. Tôi muốn đi thăm chùa của Nhật.
...じゃ、京都へ 行ったら いいですよ。Ja, Kyōto e ittara īdesu yo. Vậy thì đi Kyoto được đấy.
Ví dụ này diễn tả tình huống mà là một lời gợi ý đơn giản được đưa ra. Trong những trường hợp này, ~たら いい được sử dụng. ~た ほうが いい chỉ so sánh và lựa chọn 2 vật.
校長先生は、トットちゃんの前に椅子(いす)を引っ張って(ひっ
Thầy hiệu trưởng kéo ghế lại chỗ Totto-chan, rồi ngồi xuống đối diện, rất gần với Totto-chan và nói:
「さあ、何でも、先生に話してごらん。話したいこと、全部(ぜん
"Nào, kể cho thầy nghe đi, chuyện gì cũng được. Cứ kể hết những gì em muốn."
「話したいこと!?」(なにか聞(こ)かれて、お返事(へんじ)
"Những gì em muốn!?" (Không phải thầy hỏi, em trả lời à?) Totto-chan nghĩ thế nhưng khi nghe thầy bảo "chuyện gì cũng được", Totto-chan vui lắm nên bắt đầu luôn.
順序(じゅんじょ)も、話し方(かた)も、少しグチャグチャだっ
Thứ tự và cách kể tuy có hơi lộn xộn nhưng Totto-chan kể rất say sưa.
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.