1. Câu khẳng định N1 は N2 です。
Trợ từ は đứng trước nó là danh từ (thường làm chủ ngữ của câu), sau nó cũng là một danh từ (làm vị ngữ của câu).
*chú ý: 「 は」đọc là「わ」.
「です」thường được đặt sau vị ngữ để tạo thành câu khẳng định.
「です」 thay đổi hình thức trong câu phủ định và thời quá khứ.
「です」là cách nói lịch sự, dùng trong những lần gặp mặt đầu tiên, trước mặt nhiều người và với những người chưa quen thân.
例:
わたしはNamです。 Tôi là Nam.
わたしはがくせいです。Tôi là sinh viên.
2. Câu phủ định: N1 は N2 じゃありません
thể phủ định của「です」 là 「じゃありません」 và 「ではありません」.
「ではありません」 thường được dùng trong văn viết hoặc các bài phát biểu trang trọng.
*Chú ý:「では」đọc là「でわ」.
例:
わたしはエンジニアじゃありません/(ではありません。)。Tôi không phải là kỹ sư.
3. Câu nghi vấn: S か
「か」 thường được đặt cuối câu hỏi để thể hiện sự nghi vấn hoặc không chắc chắn.
「か」 được đọc với giọng cao hơn trong câu nghi vấn.
例:
1)Namさんはがくせいですか。 Anh Nam có phải là sinh viên không?
....はい、がくせいです。 Vâng, anh ấy là sinh viên
2)Namさんはエンジニアですか。 Anh Nam có phải là kỹ sư không?
....いいえ、エンジニアじゃありません。Không, anh ấy không phải là kỹ sư.
3)これはなんですか。 Đây là cái gì vậy?
....(これは) 名刺(めいし)です。 Là danh thiếp.
4)あの方(かた)はどなたですか。Người kia là ai vậy?
...山田(やまだ)さんです。 Là anh Yamada.
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.