朝(あさ) :
sáng
朝晩(あさばん) : sáng tối
朝日(あさひ) : mặt trời mọc buổi
sáng, bình minh
毎朝(まいあさ) : mỗi sáng
朝食(ちょうしょく) : bữa ăn sáng
朝(あさ)ごはん : việc ăn ( cơm ) sáng
朝鮮(ちょうせん) : triều tiên
朝刊(ちょうかん) : báo sang
今 コン、キン、今 ( chữ kim )
今月(こんげつ) : tháng này
今週(こんしゅう) : tuần này
今晩(こんばん) : tối nay
今度(こんど) : lần này
今日(きょう) : hôm nay
今朝(けさ) : sáng nay
今年(ことし) : năm nay
今(いま) : bây giờ
ủi an: 慰安 (いあん ian) đơn giản: 簡単 (かんたん kantan) giai đoạn: 段階 (だんかい dankai) gia tăng: 増加 (ぞうか zōka) giới hạn: 限界 (げんかい genkai) giới thiệu: 紹介 (しょうかい shōkai) hạn chế: 制限 (せいげん seigen) hoà bình: 平和 (へいわ heiwa) kích thích: 刺激 (しげき shigeki) kiểm điểm: 点検 (てんけん tenken) kinh nguyệt: 月経 (げっけい gekkei) lương thực: 食糧 (しょくりょう shokuryō) ngoại lệ: 例外 (れいがい reigai) sở đoản: 短所 (たんしょ tansho) tích lũy: 累積 (るいせき ruiseki)
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.