各々 おのおの từng cái từng cái một
方々 かたがた từng người từng người một
木々 きぎ các loại cây
国々 くにぐに các nước
煌々 と こうこうと bóng đèn nhấp nháy
個々 ここ từng cái một
様々 さまざま nhiều dạng khác nhau
順々 じゅんじゅん lần lượt theo thứ tự
少々 しょうしょう một chút, một lúc
徐々 に じょじょに từ từ, dần dần
図々しい ずうずうしい làm ngơ, thản nhiên, coi như không có chuyện gì
早々 そうそう sớm, vội
騒々しい そうぞうしい ầm ĩ, huyến náo
続々 ぞくぞく liên tiếp, liên tục
代々 だいだい từ thế hệ này sang thế hệ khác, nhiều thế hệ, thế hệ này nối tiếp thế hệ sau
度々 たびたび thường xuyên
偶々 たまたま thỉnh thoảng, hiếm khi
段々 だんだん dần dần, từ từ
近々 ちかぢか gần sát, cận kề
着々 ちゃくちゃく vững, vững chắc
次々 つぎつぎ liên tiếp, hết cái này đến cái khác
転々 てんてん lăn, lảng vảng
点々 てんてん nằm rải rác đây đó, lấm chấm
時々 ときどき thỉnh thoảng
所々 ところどころ chỗ này chỗ kia
中々 なかなか mãi mà không
年々 ねんねん hàng năm
遥々 はるばる đến cùng, xa xôi
人々 ひとびと mọi người
日々 ひび hàng ngày
広々 ひろびろ rộng rãi
別々 べつべつ tách biệt, tách rời
丸々 まるまる tròn xoe, tròn trịa, hình dạng rất tròn
元々 もともと nguyên là, vốn dĩ là, từ xưa đến nay vẫn vậy, vẫn thế
弱々しい よわよわしい trông yếu ớt
若々しい わかわかしい trẻ trung
我々 われわれ chúng tôi
Tiếng Nhật Rau và Nấm
Rau cải Nhật ホウレン草 hourensou
Rau muống 空心菜 kuushinsai
Rau cải chíp 青梗菜 Chingensai
Rau cần 水菜 Mizuna
Rau cải thảo 白菜 Hakusai
Rau cải bắp キャベツ Kyabetsu
Rau xà lách レタス Retasu
Nấm thông 松茸 Matsutake
Nấm kim châm えのき Enoki
Nấm đùi gà えりんぎ Eringi
Mộc nhĩ 木耳 Kikurage
Nấm hương 椎茸 Shiitake
HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN
HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình
Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email:
giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.