Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Ba, 8 tháng 7, 2014

Tự học từ mới tiếng nhật

1 ~は Thì, là, ở
2 ~も Cũng, đến mức, đến cả
3 ~で Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian)
4 ~を Chỉ đối tượng của hành động
5 ~に / へ Chỉ hướng, địa điểm, thời điểm
6 ~に Vào, vào lúc …
7 ~と Với ~
8 ~に Cho ~, Từ ~
9 ~と Và ~
10 ~が Nhưng ~
11 ~から~まで Từ ~ đến ~
12 ~あまり~ない Không… lắm
13 ~全然~ない Hoàn toàn ~ không …
14 ~なかなか~ない Mãi mà … , mãi mới ...
15 ~ませんか Anh/chị cùng … với tôi không?
16 ~があります Có …
17 ~がいます Có …
18 ~じょし~すうりょう Tương ứng với động từ … chỉ số lượng
19 ~に~回 Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
20 ~ましょう Chúng ta hãy cùng ~
21 ~ましょうか Tôi ~ hộ cho anh nhé
22 ~がほしい Muốn …
23 ~たい Muốn …
24 ~へ~を~行く Đi đến … để làm gì…
25 ~てください Hãy
26 ~ないでください (Xin) đừng/ không…
27 ~てもいいです Làm ~ được
28 ~てはいけません Không được làm ~
29 ~なくてもいいです Không phải, không cần ~ cũng được
30 ~なければなりません Phải ~
31 ~ないといけない Phải ~
32 ~なくちゃいけない Không thể không (phải)


33 ~だけ Chỉ ~
34 ~から Vì ~
35 ~のが Danh từ hóa động từ
36 ~のを Danh từ hóa động từ
37 ~のは Danh từ hóa động từ
38 ~もう~ました Đã làm gì ~
39 ~まだ~ていません Vẫn chưa làm gì
40 ~より So với…
41 ~ほど~ない ~ không… bằng ~
42 ~と同じ Giống với ~, Tương tự với ~
43 のなかで~がいちばん~ Trong số… nhất...
44 く/ ~になる Trở thành, trở nên
45 ~も~ない Cho dù ~ cũng không ~
46 ~たり。。。~たりする Làm ~ làm, ~ và ~
47 ~ている Vẫn đang
48 ~ることがある Có khi, thỉnh thoảng ~
49 ~ないことがある Có khi nào không …
50 ~たことがある Đã từng ~
51 ~や~など Như là… và…
52 ~ので Bởi vì ~
53 ~でしょう? ~ đúng không?
54 ~多分~でしょう Chắc hẳn là ~, Có lẽ ~
55 ~と思います Tôi nghĩ rằng ~
56 ~と言います Nói ~
57 ~まえに Trước khi ~
58 ~てから Sau khi, từ khi ~
59 ~たあとで、 Sau khi ~
60 ~時 Khi ~



HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengnhat.net         
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.