Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Chủ Nhật, 28 tháng 12, 2014

Học tiếng nhật chuyên về bóng đá

試合(しあい): game, match trận đấu
勝(か)つ: win, thắng
勝利(しょうり): winning chiến thắng
白星(しろぼし): win thắng
負(ま)ける: lose thua
黒星(くろぼし): lose thua
逆転(ぎゃくてん)する: turn the game around lật ngược thế cờ (tình thế)
先発(せんぱつ)メンバー: first member đội hình chính (xuất trận trước)
引(ひ)き分(わ)け(n)・引き分ける(v): draw hòa
ドロー: draw hòa (cân bằng)
先制点(せんせいてん): be first to score dẫn điểm trước
ゴールを決める: get a goal (vào gôn)


ネットを揺(ゆ)らす: find the net làm rung lưới (vô lưới)
パス回(まわ)し: to pass chuyền bóng
ハットトリックを決(き)める: score a hat trik lập cú hat trick
オウンゴール: own goal gôn của mình
シュート: shot sút
ドリブル: dribble giữ bóng và tấn công (rê bóng)
2対(たい)1: two-one (score)

コイントス: toss of a coin (tung đồng xu chọn mặt)
表(おもて)か裏(うら)か: Heads or tails? Hình hay là số (trong đồng xu)
キックオフ: kick-off cú giao bóng
ナイス・シュート!: Nice shot! Good shot! Cú sút đẹp
ヘディング: header đánh đầu
ピッチ: pitch  sân (=フィールド)
ヒール・キック: back-heel đá gót
オフサイド: offside việt vị
ハーフタイム: halftime nửa giờ (hiệp)
ロス・タイム: injury time, additional time giờ bù (do bị mất vì chấn thương etc…)
ハンド: handball banh trúng tay(chơi tay)
ファール: foul banh ra ngòai
イエローカード: yellow-card thẻ vàng
レッドカード: red-card thẻ đỏ
退場(たいじょう): sending-off rời sân
セットプレー: set piece chơi theo hiệp (set)
コーナーキック: corner kick đá góc
フリーキック: free kick đá tự do
スパイク: boots giày đinh
 HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengnhat.net         
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.