1-
ねずみ(Nezumi): Chuột
2- うし (Ushi): Bò
3- とら (Tora): Hổ
4- うさぎ (usagi): Thỏ
5- りゅう (ryu): Rồng
6- へび (hebi): Rắn
7- うま (uma): Ngựa
8- ひつじ (hitsuji): Cừu
9- さる (saru): Khỉ
10- とり (tori): Gà
11- いぬ (inu): Chó
12- いのしし (inoshishi): Lợn rừng
2- うし (Ushi): Bò
3- とら (Tora): Hổ
4- うさぎ (usagi): Thỏ
5- りゅう (ryu): Rồng
6- へび (hebi): Rắn
7- うま (uma): Ngựa
8- ひつじ (hitsuji): Cừu
9- さる (saru): Khỉ
10- とり (tori): Gà
11- いぬ (inu): Chó
12- いのしし (inoshishi): Lợn rừng
1. 新年(しんねん)おめでとうございます!Chúc mừng năm mới!
2. 明(あ)けましておめでとうございます!Chúc mừng năm mới!
3. お誕生日(たんじょうび)おめでとうございます!Chúc mừng sinh nhật
4. 成功(せいこう)おめでとうございます!Chúc mừng thành công của anh!
5. ご結婚(けっこん)おめでとうございます!Chúc mừng đám cưới!
6. 週末(しゅうまつ)をお楽(たの)しみください!Cuối tuần vui vẻ nhé!
7. クリスマスをお楽しみください!Chúc giáng sinh vui vẻ!
8. 成功(せいこう)をお祈(いの)りします!Chúc anh thành công!
9. お幸(しあわ)せをお祈りします!Chúc anh hạnh phúc!
10. 幸運(こううん)をお祈りします!Chúc anh may mắn!
11. 長生(ちょうせい)とお幸(しあわ)せをお祈りします!Chúc ông sống lâu và hạnh phúc!
12. 健康(けんこう)をお祈りします!Chúc anh mạnh khỏe!
13. 幸(しあわ)せにね!Hạnh phúc nhé!
14. かわいそう!Thật đáng thương!
15. やはり悲(かな)しいことですね。Quả thật là một chuyện buồn!
16. くやしい!Ôi trời ơi!
17. 頑張(がんば)ってください!Cố gắng lên nhé!
18. 勇敢(ゆうかん)してください!Dũng cảm lên nhé!
19. がっかりしないでください!Đừng thất vọng.
20. 全部(ぜんぶ)のことを忘(わす)れてください。Hãy quên hết mọi chuyện
21. 私はよくあなたのそばにいます。Tôi luôn ở bên cạnh bạn mà.
22. 今日、気持(きも)ちはどうですか。Hôm nay tâm trạng bạn thế nào rồi?
23. お大事(だいじ)に!Chóng bình phục nhé!
24. 悲(かな)しまないでください!Đừng đau lòng quá.
2. 明(あ)けましておめでとうございます!Chúc mừng năm mới!
3. お誕生日(たんじょうび)おめでとうございます!Chúc mừng sinh nhật
4. 成功(せいこう)おめでとうございます!Chúc mừng thành công của anh!
5. ご結婚(けっこん)おめでとうございます!Chúc mừng đám cưới!
6. 週末(しゅうまつ)をお楽(たの)しみください!Cuối tuần vui vẻ nhé!
7. クリスマスをお楽しみください!Chúc giáng sinh vui vẻ!
8. 成功(せいこう)をお祈(いの)りします!Chúc anh thành công!
9. お幸(しあわ)せをお祈りします!Chúc anh hạnh phúc!
10. 幸運(こううん)をお祈りします!Chúc anh may mắn!
11. 長生(ちょうせい)とお幸(しあわ)せをお祈りします!Chúc ông sống lâu và hạnh phúc!
12. 健康(けんこう)をお祈りします!Chúc anh mạnh khỏe!
13. 幸(しあわ)せにね!Hạnh phúc nhé!
14. かわいそう!Thật đáng thương!
15. やはり悲(かな)しいことですね。Quả thật là một chuyện buồn!
16. くやしい!Ôi trời ơi!
17. 頑張(がんば)ってください!Cố gắng lên nhé!
18. 勇敢(ゆうかん)してください!Dũng cảm lên nhé!
19. がっかりしないでください!Đừng thất vọng.
20. 全部(ぜんぶ)のことを忘(わす)れてください。Hãy quên hết mọi chuyện
21. 私はよくあなたのそばにいます。Tôi luôn ở bên cạnh bạn mà.
22. 今日、気持(きも)ちはどうですか。Hôm nay tâm trạng bạn thế nào rồi?
23. お大事(だいじ)に!Chóng bình phục nhé!
24. 悲(かな)しまないでください!Đừng đau lòng quá.
2. 私は本当にお悔(く)やみします。Tôi xin
chân thành chia buồn cùng bạn.
HỌC GIA SƯ TIẾNG
NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Đc: C7b/137
đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email:
giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.