Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Năm, 23 tháng 7, 2015

Từ vựng tiếng Nhật động vật dưới nước

Từ vựng động vật dưới nước:
くじら:cá voi
貝(かい):sò
きんぎょう:cá vàng
さかな:cá
えび:tôm
さんご:san hô
おおあめんぼ:con gọng vó
あざらし:hải cẩu
おたまじゃくし:con nòng nọc
いるか:cá heo
ホトデ:sao biển
すっぽん:ba ba
かめ:rùa
さめ:cá mập
うなぎ:lươn
たこ:bạch tuộc
こい:cá chép
いか:mực


Tư vấn học tiếng Nhật tại nhà:090 333 1985 - 09 87 87 0217  (cô Mượt)

www.giasutiengnhat.net
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.