CÁC NGÀNH, CÔNG NGHIỆP CƠ BẢN
のうぎょうNGÀNH NÔNG NGHIỆP
農業
農業
ぎょぎょうNGÀNH NGƯ NGHIỆP, ĐÁNH CÁ
漁業
漁業
りんぎょう NGÀNH LÂM NGHIỆP
林業
林業
こうぎょう NGÀNH CÔNG NGHIỆP
工業
工業
サービスぎょう NGÀNH PHỤC VỤ
サービス業
サービス業
ハイテクさんぎょう CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO ( NGÀNH CÔNG NGHỆ CAO)
ハイテク産業
ハイテク産業
うちゅうさんぎょう CÔNG NGHIỆP VŨ TRỤ ( NGÀNH VŨ TRỤ)
宇宙産業
宇宙産業
シルバーさんぎょう CÔNG NGHIỆP BẠC
シルバー産業
シルバー産業
Tư vấn học tiếng Nhật tại nhà:090 333 1985 - 09 87 87 0217 (cô Mượt)
www.giasutiengnhat.net
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.