Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Chủ Nhật, 9 tháng 8, 2015

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CÁC NGÀNH, CÔNG NGHIỆP CƠ BẢN

CÁC NGÀNH, CÔNG NGHIỆP CƠ BẢN
のうぎょうNGÀNH NÔNG NGHIỆP
農業
ぎょぎょうNGÀNH NGƯ NGHIỆP, ĐÁNH CÁ
漁業
りんぎょう NGÀNH LÂM NGHIỆP
林業
こうぎょう NGÀNH CÔNG NGHIỆP
工業
サービスぎょう NGÀNH PHỤC VỤ
サービス業
ハイテクさんぎょう CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO ( NGÀNH CÔNG NGHỆ CAO)
ハイテク産業
うちゅうさんぎょう CÔNG NGHIỆP VŨ TRỤ ( NGÀNH VŨ TRỤ)
宇宙産業
シルバーさんぎょう CÔNG NGHIỆP BẠC
シルバー産業

LOẠI HÌNH CÔNG TY CƠ BẢN.
てつどうがいしゃ công ty đường sắt.
鉄道会社
こうくうがいしゃ công ty hàng không
航空会社
でんりょくがいしゃ công ty điện lực
電力会社
ぼうえきがいしゃ công ty thương mại
貿易会社
りょこうがいしゃ công ty du lịch
旅行会社
せいぞうがいしゃ công ty chế tạo
製造会社
メーカー nhà sản xuất
しょうしゃ hãng buôn bán ( công ty thương mại)
商社
ほうそうきょく đài phát thanh
放送局
ラジオきょく đài radio
ラジオ局

HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengnhat.net          
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.