Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Bảy, 8 tháng 8, 2015

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG NHÀ

キッチン、だいどころ NHÀ BẾP 2.....
1、ポット quánh   
2、フライパン chảo
3、へら cái xạn
4、ぼん mâm
5、やかん ấm nước
6、ちゃ (おちゃ)(こうちゃ) trà ( hồng trà)
茶(お茶)(紅茶)
7、ナイフ dao
8、まないた thớt
まないた
9、あわだてき cái đánh trứng
泡立て器
10、めんぼう trục cán bột
麺棒
きじ bột áo
生地
11、エプロン tạp dề
しみ(よごれ) vết bẩn
(汚れ)
12、おろしがね dụng cụ bào
卸し金
13、みずきり đồ đựng làm ráo nước
水切り
14、こしき dụng cụ rây (lọc)
こし器
15、けいりょうカップ tách đo lường
計量カップ
16、けいりょうスプーン muỗng đo lường
計量スプーン

日用品(にちようひん)đồ dùng hàng ngày
1、せんたくき máy giặt
洗濯機
2、ひょうはくざい chất tẩy trắng
漂白剤
3、だついかご sọt đựng quần áo
脱衣かご
4、かんそうき máy sấy
乾燥機
5、せんたくばさみ kẹp phơi đồ
洗濯ばさみ
6、アイロン bàn ủi
7、アイロンだい bàn ủi đồ
アイロン台
8、ハンガー móc treo đồ
9、でんきそうじき máy hút bụi
電気掃除機
10、ほうき chổi
11、ちりとり đồ hốt rác
塵取り
12、モップ cây lau sàn
13、はえたたき vỉ đập ruồi.
蝿たたき
14、マッチ diêm
15、ライター bật lửa
16、ごみ rác
17、ごみぶくろ bao rác
ごみ袋
18、ごみいれ(ごみばこ) thùng rác
ごみ入れ(ごみ箱)

1、うち (じたく)nhà ( thường dùng nhà mình)
家(自宅)
2、いえ (おたく) nhà ( thường dùng nhà người khác)
家 (お宅)
3、やね mái nhà
屋根
4、にわ sân, vườn
5、しばかりき máy cắt cỏ
芝刈り機
6、ドア(と)cửa ra vào
(戸)
7、ドアノブ(とって) tay nắm cửa
取っ手
8、かぎかな lỗ khóa
鍵かな
9、キー(かぎ)khóa
(鍵)
10、キーホルダー móc khóa
11、かぎ(なんきんじょう)ổ khóa
鍵(南京錠)
12、かなめ(ちょうつがい)bản lề
要(蝶番)
13、エアコン điều hòa.

Tư vấn học tiếng Nhật tại nhà:090 333 1985 - 09 87 87 0217  (cô Mượt)
www.giasutiengnhat.net
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.