Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 13 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: NGÀNH NGHỀ


交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải
建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng
財務省(ざいむしょう):Bộ tài chính
商業省(しょうぎょうしょう):Bộ Thương Mại
司法省(しほうしょう):Bộ tư pháp
外務省(がいむしょう):Bộ ngoại giao
国防省(こくぼうしょう):Bộ quốc phòng
文化情報省(ぶんかじょうほう):Bộ văn hóa thông tin
工業省(こうぎょう):Bộ công nghiệp
計画投資省(けいかくとうし):Bộ kế hoạch và Đầu tư
科学技術省(かがくぎじゅつ):Bộ khoa học và công nghệ
保健省(ほけんしょう):Bộ Y tế
労働疾病兵社会問題省(ろうどうしっぺいへいしゃかいもんだい:Bộ lao động, thương binh và Xã hội
農業農村開発省(のうぎょうのうそんかいはつ):Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
教育訓練省(きょういくくんれん):Bộ GD&ĐT
ベトナム社会主義共和国 郵政通信省(しゃかいしゅぎきょうわこくゆうせいつうしん):Bộ bưu chính viễn thông Việt Nam
首相特使(しゅしょうとくし):Đặc phái viên của Thủ tướng, The Prime
ハノイ市当局: Cơ quan có thẩm quyền thành phố Hà Nội
政府調査会(せいふちょうさかい):Ban Thanh tra Chính phủ
調査団:Đoàn thanh tra

TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ

NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ

HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT


Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.