Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 13 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: XE MÁY

Từ vựng về xe máy バイクについて


Bình xăng ガソリンタンク
Yên trước  シート/パッド
Yên sau ピリアン
Xi nhan ターンシグナル
Chắn bùn sau 泥よけ(どろよけ)
Lò xo giảm xóc カウンタースプリング
Ống bô マフラー
Chân trống スタンド
Hộp số  変速装置(へんそくそうち)
Nan hoa, vành bánh xe スポーク、クラウン
Phit tông, heo dầu ピストン
Lốp xe タイヤ
Giảm xóc trước カウンタースプリング
Chắn bùn trước 泥よけ(どろよけ)
Đèn pha ヘッドライト
Tay lái, tay ga  ハンドル
Công tắc máy スイッチ
Kim phun インジェクタ
Bộ cảm biến センサ
Cảm biến ECT ECTセンサ
Cảm biến CKF CKFセンサ
Cảm biến OXI OXIセンサ
Bơm xăng ガソリンポンプ
Tiết chế, chỉnh lưu 清流(せいりゅう)

TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ

NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ

HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT


Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.