Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Sáu, 14 tháng 3, 2014

Học từ vựng tiếng Nhật - gia sư tiếng Nhật 090 333 1985

からかう :chọc ghẹo.
尊敬する そんけいする:kính trọng, coi trọng.
尊重する そんちょうする :tôn quí, tôn trọng.
軽視する けいしする : coi thường.
軽蔑する けいべつする、蔑視する べっしする : khinh miệt.
威張る いばる :kiêu căng.
自慢する じまんする : khoe khoang.
褒める ほめる : khen.
猫が自分の尻尾が長いのを褒める のこがじぶんのしっぽがながいのをほめる : mèo khen mèo dài đuôi.
尻に敷く しりにしく : ăn hiếp.
女房が夫を尻に敷く にょうぼうがおっとをしりにしく: vợ ăn hiếp chồng.
教える おしえる :dạy.



のこがじぶんのしっぽがながいのをほめる : mèo khen mèo dài đuôi.
尻に敷く しりにしく : ăn hiếp.
女房が夫を尻に敷く にょうぼうがおっとをしりにしく: vợ ăn hiếp chồng.
教える おしえる :dạy.
諭す さとす :dặn.
アドバイスする:khuyên.
告げる つげる : báo.
思い出させる おもいださせる :nhắc, nhắc nhở.
命ずる めいずる :sai.
招く まねく : mời.
人を選ぶ ひとをえらぶ : cử ( người).


耐える たえる :chịu đựng.
困難に耐える こんなんにたえる :chịu đựng khó khăn.
努力する どりょくする、頑張る がんばる : cố gắng, rắng.
集中する しゅうちゅうする : tập trung.
一生懸命 いっしょうけんめい : chăm chỉ.
集中して仕事する しゅうちゅうしてしごとする : tập trung làm việc.
飽きる あきる :chán.
もう食べる気がむかつく もうたべるきがむかつく : chán ăn
決める きめる :quyết định.
取り消す とりけす : hủy bỏ.


強制する きょうせいする : ép, bắt buộc.
刺激する しげきする : kích thích.
慰める なぐさめる : an ủi.
促す うながす : thức dậy.
興奮する こうふんする : phấn khởi.
誘惑する ゆうわくする : dụ dỗ.
躊躇する ちゅうちょする : do dự.
騙す だます : lừa gạt.
我慢する がまんする : nhịn.
空腹をこらえる くうふくをこらえる : nhịn đói.
耐える たえる :chịu đựng.


婚約する こんやくする : đính hôn.
結婚する けっこんする :kết hôn, cưới.
離婚する りこんする:ly dị.
同居する どうきょする : ở chung, sống chung.
別居する べっきょうする : ở riêng, ly thân.
妊娠する にんしんする : mang thai, có bầu.
避妊する ひにんする : tránh thai.
出産する しゅっさんする : đẻ.
流産する りゅうざんする : phá thai.
堕胎する だたいする : nạo thai.
生まれる うまれる:sinh ra.
育てる そだてる : nuôi.


    
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.