Từ
vựng tiếng Nhật mô tả trạng thái Hạnh phúc
1.
き れ い (na-adj) き れ い đẹp
彼女 は き れ い な 女性 だ か の じ ょ は き れ い な じ ょ せ い だ Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp.
2.
落 ち 着 い た お ち つ い た bình tĩnh/ bình yên
落 ち 着 い て, リ ラ ッ ク ス し た お ち つ い て, リ ラ ッ ク ス し た bình yên và thoải mái
3.
活 気 の あ る か っ き の あ る đầy năng lượng
活 気 の あ る 話 し 手 か っ き の あ る は な し て người nói tràn đầy năng lượng
4.
す ば ら し い (i-adj) す ば ら し い tuyệt
素 晴 ら し い 態度 す ば ら し い た い ど thái độ tuyệt vời
TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ
NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ
HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.