Trải qua 2 phần từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4, các bạn thấy vốn
từ vựng của mình có tăng lên không. Trong bài viết này, Giasutiengnhat tiếp tục
giới thiệu với các bạn 100 từ vựng tiếp theo nhé.
1 知らせる しらせる Thông
báo
2 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
3 人口 じんこう Dân
số
4 神社 じんじゃ Đền
thờ
5 親切 しんせつ Thân
thiện
6 心配 しんぱい・する Lo
lắng
7 新聞社 しんぶんしゃ Tòa báo
8 水泳 すいえい Bơi
lội
9 水道 すいどう Nước
máy
10 ずいぶん Cực kỳ
11 数学 すうがく Toán
học
12 スーツ Bộ quần áo phụ nữ,
áo vest
13 スーツケース Va li
14 過ぎる すぎる Quá
15 空く すく Trống
rỗng, mở
16 スクリーン Màn hình
17 凄い すごい Tuyệt
vời, kinh khủng
18 進む すすむ Tiến
bộ, tiến lên
19 すっかり Hoàn toàn, toàn bộ
20 すっと Vươn thẳng tắp,
nhanh như chớp
21 ステーキ Bò bít tết
22 捨てる すてる Vứt
23 ステレオ Âm thanh Stereo
24 砂 すな Cát
25 すばらしい Tuyệt vời
26 滑る すべる Trượt,
trơn trượt
27 隅 すみ Góc
28 済む すむ Kết
thúc
29 掏摸 すり Kẻ
móc túi
30 すると Lập tức thì, nói
như thế có nghĩa là
31 生活 せいかつ・する Cuộc
sống, sinh hoạt
32 生産 せいさん・する Sản
xuất
33 政治 せいじ Chính
trị
34 西洋 せいよう Nước
Tây Âu
35 世界 せかい Thế
giới
36 席 せき Chỗ
ngồi
37 説明 せつめい Giải
thích
38 背中 せなか Lưng
39 ぜひ Nhất định
40 世話 せわ・する Trông
nom, chăm sóc
41 線 せん Đường
kẻ
42 ぜんぜん Hoàn toàn
43 戦争 せんそう Chiến
tranh
44 先輩 せんぱい Đàn
anh
45 そう Đúng vậy
46 相談 そうだん・する Trao
đổi, thảo luận
47 育てる そだてる Nuôi dưỡng
48 卒業 そつぎょう Tốt
nghiệp
49 祖父 そふ Ông
50 ソフト Mềm
51 祖母 そば Bà
52 それで Chính vì thế
53 それに Hơn nữa
54 それほど Ở khoảng đó, ở mức độ
đó
55 そろそろ Sắp sửa, từ từ
56 そんな Như thế, như thế
ấy
57 そんなに Đến thế, đến như vậy
58 退院 たいいん・する Xuất
viện
59 大学生 だいがくせい Sinh viên đại học
60 大事 だいじ Quan
trọng
61 大体 だいたい Đại
khái
62 たいてい Thông thường
63 タイプ Loại, kiểu
64 大分 だいぶ Khá
nhiều
65 台風 たいふう Bão
66 倒れる たおれる Ngã, đổ
67 だから Vì vậy
68 確か たしか Đúng
như vậy, chắc là
69 足す たす Thêm
vào, cộng vào
70 訪ねる たずねる Viếng thăm, ghé thăm
71 正しい ただしい Đúng, chính xác
72 畳 たたみ Chiếu
Nhật
73 立てる たてる Lập, dựng lên
74 建てる たてる Xây dựng
75 例えば たとえば Ví dụ
76 棚 たな Kệ,
giá đỡ
77 楽しみ たのしみ Niềm vui
78 楽む たのしむ Thường
thức
79 たまに Thi thoảng, hiếm
khi
80 為 ため Để
81 だめ Không tốt
82 足りる たりる Đủ, không thiếu
83 男性 だんせい Nam
giới
84 暖房 だんぼう Hệ
thống sưởi
85 血 ち Máu
86 チェック・する Kiểm tra
87 力 ち ちから Sức
lực
88 ちっとも Một chút cũng
89 ちゃん Cách xưng hô
dùng cho bé gái
90 注意 ちゅうい Chú
ý
91 中学校 ちゅうがっこう Trường trung học
92 注射 ちゅうしゃ Tiêm
chích
93 駐車場 ちゅうしゃじょう Bãi đỗ xe
94 地理 ちり Địa
lý
95 捕まえる つかまえる Bắt,
nắm
96 月 つき Mặt
trăng, tháng
97 付く つく Gắn,
đính kèm
98 漬ける つける Chấm, muối, ngâm, tẩm
99 都合 つごう Trường
hợp, sự thuận lợi
100 伝える つたえる Truyền đạt
TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ
NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ
HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.