Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Chủ Nhật, 3 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: ĐỒ DÙNG PHÒNG NGỦ

Các bạn có biết những vật dụng trong phòng ngủ của mình trong tiếng Nhật là gì không? Hôm nay hãy cùng Giasutiengnhat.net tìm hiểu chủ đề từ vựng các đồ dùng phòng ngủ nhé:
Hán tự
Hiragana
Romaji
Nghĩa
1. 寝室
しんしつ
Shinshitsu
Phòng ngủ
2.
ベッド
beddo
Giường
3.
まく
maku
gối
4. 毛布
もうふ
moufu
mền
5. 目覚まし時計
めざまし どけい
mezamashi dokei
đồng hồ báo thức
6. 箪笥
たんす
tansu
tủ
7. 引き出し
ひきだし
hikidashi
ngăn kéo
8.
ドレッサー
doressa-
tủ gương trang điểm
9.
シーツ
shi-shi
ga trải giường
10. 二段ベッド
にだん べっど
nidanbeddo
giường hai tầng
11.
スイッチ
công tắc
12.
スタンド
sutando
đàn bàn
13. スタンドの傘
スタンドのかさ
sutando no kasa
chụp đèn
14. 電球
でんきゅ
denkyu
bóng đèn tròn
15. 蝋燭
ろうそく
rousoku
nến
16. 蝋燭立て
ろうそくたて
rousokutate
Chân nến
17. 収納箱
しゅうのうばこ
syuunoubako
rương
18.
ソファー
sofaa
ghế sofa
19.
クッション
kusshon
miếng đệm ghế
20. 花瓶
かびん
kabin
bình hoa
21. 灰皿
はいざら
haizara
gạt tàn thuốc
Trên đây là một vài từ vựng chủ đề các đồ dùng phòng ngủ. Các bạn có thể tham khảo. Hãy cùng Giasutiengnhat.net tìm hiểu những chủ đề thú vị tiếp theo nhé.




Chúc các bạn học tốt!!!


TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ

NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ

HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT



Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.