Các bạn có biết những
vật dụng trong phòng ngủ của mình trong tiếng Nhật là gì không? Hôm nay hãy
cùng Giasutiengnhat.net tìm hiểu chủ đề từ vựng các đồ dùng phòng ngủ nhé:
Hán tự
|
Hiragana
|
Romaji
|
Nghĩa
|
1. 寝室
|
しんしつ
|
Shinshitsu
|
Phòng ngủ
|
2.
|
ベッド
|
beddo
|
Giường
|
3. 枕
|
まく
|
maku
|
gối
|
4. 毛布
|
もうふ
|
moufu
|
mền
|
5. 目覚まし時計
|
めざまし どけい
|
mezamashi dokei
|
đồng hồ báo thức
|
6. 箪笥
|
たんす
|
tansu
|
tủ
|
7. 引き出し
|
ひきだし
|
hikidashi
|
ngăn kéo
|
8.
|
ドレッサー
|
doressa-
|
tủ gương trang điểm
|
9.
|
シーツ
|
shi-shi
|
ga trải giường
|
10. 二段ベッド
|
にだん べっど
|
nidanbeddo
|
giường hai tầng
|
11.
|
スイッチ
|
công tắc
|
|
12.
|
スタンド
|
sutando
|
đàn bàn
|
13. スタンドの傘
|
スタンドのかさ
|
sutando no kasa
|
chụp đèn
|
14. 電球
|
でんきゅ
|
denkyu
|
bóng đèn tròn
|
15. 蝋燭
|
ろうそく
|
rousoku
|
nến
|
16. 蝋燭立て
|
ろうそくたて
|
rousokutate
|
Chân nến
|
17. 収納箱
|
しゅうのうばこ
|
syuunoubako
|
rương
|
18.
|
ソファー
|
sofaa
|
ghế sofa
|
19.
|
クッション
|
kusshon
|
miếng đệm ghế
|
20. 花瓶
|
かびん
|
kabin
|
bình hoa
|
21. 灰皿
|
はいざら
|
haizara
|
gạt tàn thuốc
|
Trên đây là một vài từ
vựng chủ đề các đồ dùng phòng ngủ. Các bạn có thể tham khảo. Hãy cùng Giasutiengnhat.net tìm hiểu những chủ đề thú vị tiếp theo nhé.
Chúc các bạn học tốt!!!
TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ
NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ
HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.