Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Năm, 12 tháng 11, 2015

Từ vựng về xe đạp trong tiếng Nhật

Từ vựng về xe đạp
Bánh xe 車輪(しゃりん)
Tay lái ハンドル/舵(かじ)
Khung xe 車体(しゃたい)
Còi xe クラクション
Xe đạp đôi タンデム
Mũ bảo hiểm ヘルメット
Chân chống スタンド
Vật chắn (cái chắn bùn) 泥よけ(どろよけ)
Tay cầm ハンドル
Khóa 鍵 (かぎ)
Yên xe サドル
Phanh xe ブレーキ/歯止め(はどめ)
Dây xích, dây sên チェーン/連鎖(れんさ)
Bàn đạp トレドル/ペダル




TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ

NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ

HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT




Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.