Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 13 tháng 6, 2016

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: BỘ PHẬN CƠ THỂ


1. 顔 かお kao:          Mặt
2. 髪 かみ kami:          Tóc
3. 頭 あたま atama:          Đầu
4. 耳 みみ mimi:          Tai
5. 頬 ほお/ほほ hoo/hoho:          Má
6. 額 ひたい hitai:          Trán
7. 目 め me:          Mắt
8. 鼻 はな hana:          Mũi
9. 口 くち kuchi:          Miệng
10. 顎 あご ago:          Cằm
11. 体 からだ karada:          Cơ thể
12. 首 くび kubi:          Cổ
13. 肩 かた kata:          Vai
14. 腕 うで ude:          Tay
15. 手 て te:          Bàn tay
16. 胸 むね mune:          Ngực
17. お腹 おなか onaka:          Bụng
18. 腰 こし koshi:          Hông
19. 太股 ふともも futomomo:          Đùi
20. 背中 せなか senaka:          Lưng
TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ

NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ

HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT


Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.