1. 顔 かお kao: Mặt
2. 髪 かみ kami: Tóc
3. 頭 あたま atama: Đầu
4. 耳 みみ mimi: Tai
5. 頬 ほお/ほほ hoo/hoho: Má
6. 額 ひたい hitai: Trán
7. 目 め me: Mắt
8. 鼻 はな hana: Mũi
9. 口 くち kuchi: Miệng
10. 顎 あご ago: Cằm
11. 体 からだ karada: Cơ thể
12. 首 くび kubi: Cổ
13. 肩 かた kata: Vai
14. 腕 うで ude: Tay
15. 手 て te: Bàn tay
16. 胸 むね mune: Ngực
17. お腹 おなか onaka: Bụng
18. 腰 こし koshi: Hông
19. 太股 ふともも futomomo: Đùi
20. 背中 せなか senaka: Lưng
TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ
NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ
HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.