Gia sư Tiếng Nhật

Tư vấn học TIẾNG Nhật

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 22 tháng 9, 2014

Bộ phận và đồ dùng trong nhà

1. 家(いえie): nhà 屋根(やねyane):mái nhà
2. 庭(にわniwa):vườn
3. 芝刈り機(しばかりきshibakariki):máy cắt cỏ
4.ドア, 戸(どあ, とdoa, to):cửa
5.ドアノブ、取っ手(どあ のぶ、とってdoa nobu, totte):tay nắm cửa
6. 鍵穴(かぎあなkagiana):lỗ khoá
7. キー, 鍵(きー, かぎkii, kagi):khoá
8. キーホルダー(kii horudaa): móc khoá
9. 鍵, 南京錠(かぎ、なんきんじょうkagi, nankinjoo): ổ khoá
10. 要, 蝶番(かなめ, ちょうつがいkaname, chootsugai):bản lề
11. エアコン(eakon):máy điều hoà không khí
12. リビングルーム ribingu ruumu Phòng khách
13. 椅子(いすisu): ghế dựa
14. ソファー(sofaa): ghế bành
15. ロッキングチェア(rokkingu chea): ghế bập bênh

16. 椅子, いす(いす, いすisu): ghế đẩu
17. 本棚(ほんだなhondana): kệ sách
18 棚(たなtana): kệ
19 ソファー(sofaa): ghế sô pha
20 クッション(kusshon): miếng đệm ghế
21 . 花瓶(かびんkabin): bình hoa
22. 灰皿(はいざらhaizara): gạt tàn thuốc
23 . たばこ(tabako): thuốc lá 煙(けむりkemuri): khói
24. 葉巻き(は まきha maki): xì gà
25. パイプ(paipu): tẩu thuốc
26 暖炉(だんろdanro): lò sưởi
27 . 薪(まきmaki): củi
28 . 敷物, ラグ(しきもの, ラグshikimono, ragu): tấm trải sàn
29 カーペット(kaapetto): thảm
30 キッチン, 台所 キッチン、だいどころ kicchin, daidokoro Nhà bếp
31 冷蔵庫(れいぞうこreizouko): tủ lạnh
32 冷凍庫(れいとうこreetooko): ngăn đá
33 製氷皿(せいひょうざらseihyoozara): khay làm đá

HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutiengnhat.net         
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.